Có 1 kết quả:

量具 liáng jù ㄌㄧㄤˊ ㄐㄩˋ

1/1

liáng jù ㄌㄧㄤˊ ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

measuring device

Bình luận 0